Có 2 kết quả:
案头 àn tóu ㄚㄋˋ ㄊㄡˊ • 案頭 àn tóu ㄚㄋˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
on one's desk
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
on one's desk
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0